IELTS Speaking: Topic “Health” (Sức Khỏe)

Giới Thiệu Về IELTS Speaking và Chủ Đề Health

IELTS Speaking là một phần quan trọng trong bài thi IELTS, kiểm tra khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh qua ba phần: Part 1 (Hỏi đáp cá nhân), Part 2 (Miêu tả chi tiết) và Part 3 (Thảo luận chuyên sâu).

Trong chủ đề “Health” (Sức khỏe), đây là một chủ đề phổ biến mà tỉ lệ gặp phải cao trong phòng thi Speaking, bạn có thể gặp các câu hỏi về thói quen tập luyện, chế độ ăn uống, cách chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần. Việc chuẩn bị kỹ càng với từ vựng, cấu trúc câu phong phú sẽ giúp bạn đạt điểm cao. Hãy cùng Clickee đi tìm hiểu qua về cách trả lời các câu hỏi trong chủ đề này nhé.

Part 1: Health (Câu hỏi về Sức khỏe)

Câu Hỏi 1: How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

Band 7 Answer:

I try to exercise around three to four times a week. Usually, I do some jogging in the park or go to the gym for weight training. I think regular exercise helps me stay fit and maintain good energy levels throughout the day.

Dịch nghĩa:

Tôi cố gắng tập thể dục khoảng ba đến bốn lần mỗi tuần. Thường thì tôi chạy bộ trong công viên hoặc đến phòng tập để tập tạ. Tôi nghĩ rằng việc tập thể dục thường xuyên giúp tôi giữ dáng và duy trì mức năng lượng tốt suốt cả ngày.

Band 9 Answer:

I exercise almost daily, as staying active is a crucial part of my lifestyle. My typical routine includes yoga sessions in the morning to improve flexibility and jogging in the evening for cardiovascular health. I firmly believe that physical activity keeps both my body and mind in balance.

Dịch nghĩa:

Tôi tập thể dục gần như hàng ngày vì duy trì hoạt động là một phần quan trọng trong lối sống của tôi. Thói quen thường ngày của tôi bao gồm tập yoga vào buổi sáng để cải thiện sự linh hoạt và chạy bộ vào buổi tối để tốt cho tim mạch. Tôi tin chắc rằng hoạt động thể chất giúp cả cơ thể và tâm trí của tôi luôn cân bằng.

Câu Hỏi 2: What do you do to stay healthy? (Bạn làm gì để giữ sức khỏe?)

Band 7 Answer:

To stay healthy, I try to eat nutritious food like vegetables and fruits, avoid junk food, and sleep at least 7 hours a night. I also drink a lot of water and make time for relaxation.

Dịch nghĩa:

Để giữ sức khỏe, tôi cố gắng ăn thực phẩm giàu dinh dưỡng như rau và trái cây, tránh đồ ăn vặt và ngủ ít nhất 7 tiếng mỗi đêm. Tôi cũng uống nhiều nước và dành thời gian thư giãn.

Band 9 Answer:

I maintain my health through a combination of healthy eating, regular exercise, and mental well-being practices. My meals are balanced with plenty of whole grains, lean protein, and healthy fats. I also meditate daily to reduce stress and sleep about eight hours a night.

Dịch nghĩa:

Tôi duy trì sức khỏe bằng cách kết hợp ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và thực hành chăm sóc tinh thần. Bữa ăn của tôi luôn cân bằng với nhiều ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh. Tôi cũng thiền mỗi ngày để giảm căng thẳng và ngủ khoảng tám tiếng mỗi đêm.

Từ Vựng Ghi Điểm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
flexibility /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ sự linh hoạt
cardiovascular /ˌkɑːrdɪoʊˈvæskjələr/ liên quan đến tim mạch
whole grains /hoʊl ɡreɪnz/ ngũ cốc nguyên hạt
lean protein /liːn ˈproʊtiːn/ protein nạc
meditate /ˈmɛdɪteɪt/ thiền

 

Part 2: Describe a healthy lifestyle you know (Miêu tả một lối sống lành mạnh mà bạn biết)

Câu Hỏi:

Describe a healthy lifestyle you know. You should say:

  • Who leads this lifestyle
  • What they do
  • How it benefits them
  • And explain why you think it’s a healthy lifestyle

Band 7 Answer:

A healthy lifestyle that I admire is that of my neighbor, Mrs. Linh. She is in her sixties but looks much younger. She wakes up early every day and starts her day with yoga and meditation. She follows a balanced diet, eating mostly organic vegetables and lean proteins. She also enjoys walking in the park every evening. This routine has kept her energetic and positive. I believe this is a healthy lifestyle because it helps her maintain both physical and mental well-being.

Dịch nghĩa:

Một lối sống lành mạnh mà tôi ngưỡng mộ là của cô Linh, hàng xóm của tôi. Cô ấy đã ngoài sáu mươi nhưng trông trẻ hơn nhiều. Cô ấy dậy sớm mỗi ngày và bắt đầu ngày mới bằng yoga và thiền. Cô ấy ăn theo chế độ cân bằng, chủ yếu là rau hữu cơ và protein nạc. Cô ấy cũng thích đi bộ trong công viên vào mỗi buổi tối. Thói quen này giúp cô ấy luôn tràn đầy năng lượng và lạc quan. Tôi tin rằng đây là một lối sống lành mạnh vì nó giúp cô ấy duy trì cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.

Band 9 Answer:

One of the healthiest lifestyles I’ve ever encountered is that of a friend, Dr. Hoang. Despite his busy schedule as a doctor, he prioritizes his health. He starts his day at 5 AM with a combination of cardio exercises and weight training, followed by a hearty but nutritious breakfast. His diet is meticulously planned, with an emphasis on plant-based meals. Moreover, he practices mindfulness meditation to manage the stress of his demanding job.

In addition to his physical routine, he dedicates time to mental well-being. Dr. Hoang makes sure to disconnect from work in the evenings by reading or spending time with his family. His disciplined approach has not only kept him physically fit but also mentally resilient. I think his lifestyle is an inspiring example of how balance and discipline can lead to optimal well-being.

Dịch nghĩa:

Một trong những lối sống lành mạnh nhất mà tôi từng gặp là của bạn tôi, bác sĩ Hoàng. Dù bận rộn với công việc bác sĩ, anh ấy luôn ưu tiên sức khỏe của mình. Anh ấy bắt đầu ngày mới lúc 5 giờ sáng với sự kết hợp giữa bài tập tim mạch và tập tạ, sau đó là một bữa sáng đầy đủ dinh dưỡng. Chế độ ăn uống của anh ấy được lên kế hoạch tỉ mỉ, tập trung vào thực phẩm từ thực vật. Hơn nữa, anh ấy thực hành thiền chánh niệm để quản lý căng thẳng từ công việc đòi hỏi cao.

Ngoài thói quen thể chất, bác sĩ Hoàng còn dành thời gian chăm sóc sức khỏe tinh thần. Anh luôn ngắt kết nối với công việc vào buổi tối bằng cách đọc sách hoặc dành thời gian cho gia đình. Sự kỷ luật và cân bằng này không chỉ giúp anh duy trì sức khỏe thể chất mà còn tăng cường sự kiên cường về tinh thần.

Từ Vựng Ghi Điểm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
mindfulness /ˈmaɪndfəlnəs/ chánh niệm
plant-based /plænt beɪst/ từ thực vật
meticulously /məˈtɪkjələsli/ một cách tỉ mỉ
cardiovascular /ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr/ liên quan đến tim mạch

Part 3: Discussion Questions About Health (Thảo luận về Sức khỏe)

Question 1: Do you think modern technology has improved people’s health? (Bạn có nghĩ rằng công nghệ hiện đại đã cải thiện sức khỏe của mọi người không?)

Band 7 Answer:

Yes, I believe modern technology has had a positive impact on people’s health. For example, fitness trackers help people monitor their activity levels and sleep quality. Additionally, health apps can guide users in planning healthier meals or setting exercise goals.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi tin rằng công nghệ hiện đại đã có tác động tích cực đến sức khỏe của mọi người. Ví dụ, thiết bị theo dõi sức khỏe giúp mọi người theo dõi mức độ hoạt động và chất lượng giấc ngủ. Ngoài ra, các ứng dụng sức khỏe có thể hướng dẫn người dùng lập kế hoạch bữa ăn lành mạnh hơn hoặc đặt mục tiêu tập luyện.

Band 9 Answer:

Absolutely. Technology has revolutionized healthcare and fitness. Smart devices now provide real-time monitoring of heart rate and blood pressure, which is invaluable for early detection of health issues. Furthermore, advancements in telemedicine have made healthcare more accessible, enabling patients to consult with doctors remotely. These innovations have undeniably elevated public health awareness and improved outcomes.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Công nghệ đã cách mạng hóa lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và thể dục. Các thiết bị thông minh giờ đây cung cấp khả năng theo dõi nhịp tim và huyết áp theo thời gian thực, điều này vô giá trong việc phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe. Hơn nữa, sự phát triển của y tế từ xa đã giúp việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe dễ dàng hơn, cho phép bệnh nhân tư vấn với bác sĩ từ xa. Những đổi mới này không thể phủ nhận đã nâng cao nhận thức sức khỏe cộng đồng và cải thiện kết quả điều trị.

Question 2: What are the common health problems people face today? (Những vấn đề sức khỏe phổ biến mà mọi người gặp phải ngày nay là gì?)

Band 7 Answer:

Common health problems include obesity, high blood pressure, and mental health issues like anxiety and stress. These are often caused by poor diet, lack of exercise, and fast-paced lifestyles.

Dịch nghĩa:

Các vấn đề sức khỏe phổ biến bao gồm béo phì, cao huyết áp và các vấn đề về sức khỏe tinh thần như lo âu và căng thẳng. Chúng thường do chế độ ăn uống kém, thiếu vận động và lối sống hối hả gây ra.

Band 9 Answer:

Today’s health problems range from lifestyle diseases such as diabetes and cardiovascular conditions to mental health disorders like depression. These issues stem from a combination of sedentary behavior, unhealthy diets, and increasing environmental stressors. Addressing these concerns requires both individual and collective efforts.

Dịch nghĩa:

Các vấn đề sức khỏe ngày nay bao gồm các bệnh lối sống như tiểu đường và bệnh tim mạch đến các rối loạn sức khỏe tinh thần như trầm cảm. Những vấn đề này bắt nguồn từ hành vi ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh và những yếu tố gây căng thẳng từ môi trường ngày càng gia tăng. Giải quyết những vấn đề này cần có nỗ lực từ cả cá nhân và cộng đồng.

Từ Vựng Ghi Điểm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
sedentary /ˈsɛdnˌtɛri/ ít vận động
environmental stressors /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈstrɛsərz/ yếu tố gây căng thẳng từ môi trường
telemedicine /ˌtɛlɪˈmɛdɪsɪn/ y tế từ xa