🧠 Từ Vựng Và Keyword IELTS Speaking – Cách Dùng Đúng Để Gây Ấn Tượng Với Giám Khảo
Nếu bạn từng lo lắng không biết làm sao để “nói hay” trong IELTS Speaking mà vẫn tự nhiên, thì keyword chính là chìa khóa. Đây không chỉ là từ vựng thông thường, mà là các cụm từ thể hiện trình độ ngôn ngữ nâng cao, đúng chủ đề và sát với cách chấm điểm Lexical Resource. Bài viết này sẽ chỉ cho bạn cách học và dùng keyword đúng cách – để bạn tăng band Speaking mà không bị gò bó, học vẹt.
Keyword Là Gì Trong IELTS Speaking?
Sự khác biệt giữa keyword và từ vựng thông thường
- Từ vựng thông thường: đơn giản, ai cũng biết (good, big, nice…).
- Keyword: cụm từ mang tính mô tả, học thuật hoặc mang sắc thái ngôn ngữ rõ ràng hơn, ví dụ:
- Instead of “good teacher” → inspiring educator
- Instead of “I like music” → I’m passionate about classical music
Tại sao keyword quyết định Lexical Resource?
Lexical Resource – một trong 4 tiêu chí chấm điểm Speaking – yêu cầu bạn:
- Dùng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh.
- Thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt.
- Sử dụng từ mang tính diễn đạt cao (idioms, collocations, synonyms).
Keyword chính là công cụ giúp bạn đạt tất cả điều đó – và ghi điểm ngay lập tức với giám khảo.
Các Chủ Đề Thường Gặp Trong IELTS Speaking Và Từ Khóa Tương Ứng
Chủ đề Education – keyword nên dùng
- higher education – giáo dục bậc cao
- lifelong learning – học tập suốt đời
- boost my academic performance – cải thiện thành tích học tập
- be passionate about a subject – đam mê một môn học
- distance learning – học từ xa
- face academic pressure – đối mặt với áp lực học tập
Chủ đề Environment – keyword ấn tượng
- eco-friendly habits – thói quen thân thiện với môi trường
- carbon footprint – lượng khí thải carbon
- renewable energy – năng lượng tái tạo
- environmental degradation – sự suy thoái môi trường
- go green – sống xanh
- raise environmental awareness – nâng cao nhận thức về môi trường
Chủ đề Technology – từ vựng nâng điểm
- cutting-edge technology – công nghệ tiên tiến
- digital era – thời đại số
- technological advancements – sự tiến bộ công nghệ
- rely heavily on smartphones – phụ thuộc nhiều vào điện thoại
- AI-powered devices – thiết bị tích hợp trí tuệ nhân tạo
- online platforms – nền tảng trực tuyến
Chủ đề Hometown, Travel, Food – cụm từ hay nên thuộc
- bustling city life – cuộc sống thành phố nhộn nhịp
- get away from the hustle and bustle – tránh xa cuộc sống xô bồ
- mouth-watering dishes – món ăn hấp dẫn
- cultural delicacies – đặc sản văn hóa
- travel broadens the mind – du lịch mở mang đầu óc
- off the beaten track – nơi ít người biết đến
Cách Ghi Nhớ Và Ứng Dụng Keyword Hiệu Quả
Tạo sổ tay từ khóa theo chủ đề
- Mỗi trang là một chủ đề (e.g. Education, Health, Travel…).
- Dưới mỗi chủ đề, ghi từ khóa, nghĩa và ví dụ ngắn.
- Cập nhật mỗi khi học được từ mới hoặc xem video mẫu hay.
Học theo cụm collocation thay vì từ đơn
Ví dụ:
- Thay vì học từ “pollution” → học “air pollution”, “combat pollution”, “pollution levels”.
- Điều này giúp bạn sử dụng từ trong ngữ cảnh thật, nâng điểm Lexical Resource dễ dàng.
Luyện nói với từ khóa thay vì học vẹt
- Chọn 1 topic → đặt 3 câu sử dụng từ khóa trong ngữ cảnh riêng.
- Tự ghi âm và nghe lại → sửa phát âm và ngữ điệu.
Những Keyword “Nguy Hiểm” – Tránh Lạm Dụng Hoặc Dùng Sai
Từ quá học thuật khiến bạn mất tự nhiên
Ví dụ: “ameliorate the circumstance” nghe cực kỳ “gượng gạo” trong giao tiếp đời thường.
→ Dùng từ tự nhiên như: improve the situation sẽ hợp lý hơn trong phần Speaking.
Dùng sai ngữ cảnh – phản tác dụng
Bạn nói: “I want to implement a new policy at my house” → Không phù hợp!
→ “implement” là từ dùng trong bối cảnh công ty, tổ chức.
Các từ khóa “trendy” nhưng không phù hợp IELTS
Như: “lit”, “savage”, “vibe” → nên tránh tuyệt đối nếu bạn không chắc chắn chúng có phù hợp trong ngữ cảnh học thuật không.
Chiến Lược Dùng Keyword Trong Từng Phần Speaking
Part 1 – Từ vựng tự nhiên, gần gũi
- Dùng từ quen thuộc, dễ hiểu như: I’m keen on, It’s part of my routine, I find it relaxing…
Part 2 – Keyword giúp mở rộng và dẫn dắt bài nói
- Dùng cụm như: One of the most memorable experiences I had was…, What made it special was…
Part 3 – Từ khóa mang tính phân tích, trừu tượng hơn
- Sử dụng từ như: social implications, economic benefits, public perception, ethical concerns…
Phân Tích Ví Dụ Bài Nói Chuẩn Band 8+ Với Keyword
Mẫu câu chủ đề Education
I’m currently enrolled in a top-tier university where I’m pursuing a degree in economics. What I love most is the collaborative learning environment, which really helps to boost my academic performance.
→ Keyword sử dụng: top-tier university, collaborative learning, boost academic performance.
Mẫu câu chủ đề Environment
I’ve recently started adopting eco-friendly habits like using reusable bags and cutting down on plastic. I believe small actions like these can reduce our carbon footprint and raise environmental awareness.
→ Keyword sử dụng: eco-friendly habits, carbon footprint, raise awareness.
Các Nguồn Học Keyword IELTS Speaking Hiệu Quả
Từ điển Oxford Collocations và IELTS Simon
- Từ điển collocation giúp bạn biết từ nào đi với từ nào → cực kỳ quan trọng trong Speaking.
Flashcard theo chủ đề (Quizlet, Anki)
- Có thể tự tạo hoặc dùng bộ từ có sẵn trên Quizlet với từ khóa theo topic IELTS.
Xem video speaking mẫu và ghi từ khóa theo topic
- Mỗi khi xem video Band 7-8 trở lên → ghi lại cụm từ hay, sau đó luyện nói lại theo cách của bạn.
FAQ – Giải Đáp Những Thắc Mắc Về Keyword Trong IELTS Speaking
Dùng nhiều từ “khó” có được cộng điểm không?
Không cần dùng từ “khó” – quan trọng là dùng đúng và linh hoạt, tự nhiên. Từ “phức tạp” mà dùng sai ngữ cảnh thì còn tệ hơn.
Keyword có giúp kéo điểm Grammar không?
Không trực tiếp, nhưng dùng keyword trong cấu trúc câu tốt sẽ giúp bạn thể hiện khả năng ngữ pháp phức tạp.
Nên học bao nhiêu từ khóa cho mỗi chủ đề?
Khoảng 10-15 cụm từ chất lượng cho mỗi topic là đủ dùng và dễ nhớ.
Kết Luận – Dùng Keyword Thông Minh Là Chiến Lược Điểm Cao Speaking
Học đúng – dùng đúng – điểm cao tự đến
Từ khóa giúp bạn nói hay hơn, rõ ràng hơn và được giám khảo đánh giá cao vì khả năng dùng từ linh hoạt, phù hợp chủ đề.
Ôn tập từ khóa mỗi ngày là bí quyết thành công
- Mỗi ngày 1 topic → ghi nhớ và luyện nói ít nhất 5 keyword.
- Ghi âm – nghe lại – sửa lỗi → ngày càng tiến bộ.
Học từ vựng đúng cách, luyện nói thông minh – bạn sẽ chạm tay vào band 7.5+ IELTS Speaking một cách hoàn toàn xứng đáng!